Ứng dụng | Chôn lấp, khai thác mỏ, bảo vệ môi trường, v.v. |
---|---|
Màu sắc | Tự nhiên hoặc tùy chỉnh |
Vật liệu | Bentonite và vải địa kỹ thuật |
chỉ số sưng | ≥24ml/2g |
tính thấm | ≤5x10^-11m/giây |
Color | Natural Clay Color |
---|---|
Material | Bentonite and Geotextile |
Unit Weight | 4000g/㎡ |
Application | Landfill, Mining, Containment, etc. |
Installation Method | Overlap |