Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
---|---|
Độ dày | 0.2mm -1.0mm |
Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
Màu sắc | Đen/ Trắng |
Chiều rộng | 3m - 8m |
Loại | Lớp lót đất sét tổng hợp |
---|---|
Vật liệu | bentonit |
Khối lượng trên một đơn vị diện tích | ≥4000g/㎡ |
chỉ số sưng | ≥24ml/2g |
Ứng dụng | Bãi chôn lấp, Khai thác, Xử lý nước thải |
Vật liệu | Natri Bentonite đất sét |
---|---|
Chiều dài | 4-6m |
Mass per unit area | 4000kg/㎡ |
Chống nhiệt độ | -20°C đến 60°C |
Chống hóa chất | Axit và kiềm |