Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh |
---|---|
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Chiều rộng | 2m-6m |
Kháng UV | Tốt lắm. |
Chiều dài | 50m-100m |
Màu sắc | màu trắng |
---|---|
Chiều rộng | 2m-6m |
Tải trọng nén | 2000kpa |
Chiều dài | 50m-100m |
Độ bền kéo | ≥16kN/m |
Màu sắc | Màu đen |
---|---|
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Chiều rộng | 2m-6m |
Kháng UV | Tốt lắm. |
Chiều dài | 50m-100m |
Màu sắc | Màu đen |
---|---|
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Chiều rộng | 2m-6m |
Kháng UV | Tốt lắm. |
Chiều dài | 50m-100m |
Màu sắc | Màu đen |
---|---|
Chiều rộng | 2m-6m |
Kháng UV | Tốt lắm. |
Chiều dài | 50m-100m |
Độ bền kéo | ≥16kN/m |
Màu sắc | Màu đen |
---|---|
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Chiều rộng | 2m-6m |
Kháng UV | Tốt lắm. |
Chiều dài | 50m-100m |
Màu sắc | Màu đen |
---|---|
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Chiều rộng | 2m-6m |
Kháng UV | Tốt lắm. |
Chiều dài | 50m-100m |
Màu sắc | Màu đen |
---|---|
Chiều rộng | 2m-6m |
Kháng UV | Tốt lắm. |
Chiều dài | 50m-100m |
Độ bền kéo | ≥16kN/m |
Màu sắc | Màu đen |
---|---|
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Chiều rộng | 2m-6m |
Kháng UV | Tốt lắm. |
Chiều dài | 50m-100m |
Màu sắc | Màu đen |
---|---|
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Chiều rộng | 2m-6m |
Kháng UV | Tốt lắm. |
Chiều dài | 50m-100m |