Ứng dụng | Xây dựng đường bộ, đường sắt, đập, kỹ thuật bờ biển, v.v. |
---|---|
Trọng lượng | 100-800g/㎡ |
Tính năng | Độ bền cao, độ giãn dài thấp, độ bền tuyệt vời, khả năng thấm nước tốt |
Màu sắc | màu trắng |
Chiều rộng | 1M - 6M |
Ứng dụng | Xây dựng đường bộ, Kiểm soát xói mòn |
---|---|
Chống hóa chất | Vâng |
Màu sắc | màu trắng |
Tính thấm nước | Cao |
Trọng lượng | 100-800g/㎡ |
Chiều rộng | 1m~6m |
---|---|
Trọng lượng | 100-800g/㎡ |
Chiều dài | 50m~100m |
Tính thấm nước | Cao |
Chống đâm thủng | Tốt lắm. |
Ứng dụng | Xây dựng đường bộ, chống xói mòn, thoát nước |
---|---|
Màu sắc | màu trắng |
Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
Chiều dài | 50-100m |
Chiều rộng | 1m~6m |
Kháng UV | 80% |
---|---|
Chiều dài | 50~100m |
Màu sắc | màu trắng |
Chiều rộng | 1m~6m |
Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
Material | Polyester /Polypropylene |
---|---|
Chiều rộng | 1m~6m |
Chiều dài | 50m~100m |
Trọng lượng | 100g-800G/M2 |
chống tia cực tím | 80% |
Ứng dụng | Xây dựng đường bộ, chống xói mòn, thoát nước |
---|---|
Màu sắc | màu trắng |
Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
Chiều dài | 50-100m |
Chiều rộng | 1m~6m |
Chiều rộng | 1m~6m |
---|---|
Tính thấm nước | Cao |
Chống hóa chất | Vâng |
Ứng dụng | Xây dựng đường bộ, chống xói mòn, thoát nước |
Chiều dài | 50m~100m |
Trọng lượng | 100-800g/㎡ |
---|---|
Kháng UV | Vâng |
Độ bền | Mãi lâu |
Màu sắc | Trắng/xanh/màu có thể được tùy chỉnh |
Chiều rộng | 1m~6m |
Chiều dài | 50m - 100m |
---|---|
Chiều rộng | 1M - 6M |
Trọng lượng | 100-800g/㎡ |
Màu sắc | Màu trắng (màu khác có thể được tùy chỉnh) |
Tính năng | Độ bền cao, độ giãn dài thấp, độ bền tuyệt vời, khả năng thấm nước tốt |