| Vật liệu | Sợi dệt và bột xi măng |
|---|---|
| Chiều rộng | 4m |
| Chiều dài | 20m-50m |
| Thông số kỹ thuật | 6kg-25kg/ |
| chi tiết đóng gói | Bao bì bên ngoài chống nước và chống bụi |
| Material | Textile fibers and cement powder |
|---|---|
| Chiều rộng | 4m |
| Length | 20m-50m |
| Thickness | 5mm-18mm |
| Weight | 6-20kg |
| Vật liệu | Sợi dệt và bột xi măng |
|---|---|
| Chiều rộng | 4m |
| Chiều dài | 20m-50m |
| Đặc điểm kỹ thuật | 6kg-25kg/ |
| chi tiết đóng gói | Bao bì bên ngoài chống nước và chống bụi |
| Vật liệu | Sợi dệt và bột xi măng |
|---|---|
| Chiều rộng | 4m |
| Chiều dài | 20m-50m |
| chi tiết đóng gói | Bao bì bên ngoài chống nước và chống bụi |
| Thời gian giao hàng | 5-8 ngày làm việc |
| Material | Textile fibers and cement powder |
|---|---|
| Chiều rộng | 4m |
| Chiều dài | 20m-50m |
| Thông số kỹ thuật | 6kg-25kg/ |
| chi tiết đóng gói | Bao bì bên ngoài chống nước và chống bụi |
| Vật liệu | Sợi dệt và bột xi măng |
|---|---|
| Chiều rộng | 4m |
| Chiều dài | 20m-50m |
| Thông số kỹ thuật | 6kg-25kg/ |
| chi tiết đóng gói | Bao bì bên ngoài chống nước và chống bụi |
| Material | Textile fibers and cement powder |
|---|---|
| Chiều rộng | 4m |
| Length | 20m-50m |
| Packaging Details | Waterproof and dustproof outer packaging |
| Delivery Time | 5-8workdays |
| Vật liệu | Sợi dệt và bột xi măng |
|---|---|
| Chiều rộng | 4m |
| Chiều dài | 20m-50m |
| chi tiết đóng gói | Bao bì bên ngoài chống nước và chống bụi |
| Thời gian giao hàng | 5-8 ngày làm việc |
| Vật liệu | Sợi dệt và bột xi măng |
|---|---|
| Chiều rộng | 4m |
| Chiều dài | 20m-50m |
| chi tiết đóng gói | Bao bì bên ngoài chống nước và chống bụi |
| Thời gian giao hàng | 5-8WorkDays |