Màu sắc | Màu đen |
---|---|
Vật liệu | Sợi thủy tinh không kiềm cường độ cao |
Kháng axit và kiềm | Vâng |
Chiều rộng | 1m~6m |
Kích thước lưới | 12~50mm×mm |
Chiều rộng | 1-6m |
---|---|
Độ bền kéo | 20-100kN/m |
Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
Ứng dụng | Lãi bãi, Xây dựng đường bộ, Kiểm soát xói mòn, v.v. |
Màu sắc | Màu đen |
Vật liệu | Sợi thủy tinh không có tính kiềm cao |
---|---|
Độ bền kéo theo chiều dọc | 30kn/m |
Độ bền kéo ngang | 30kn/m |
Chiều rộng | 1-6m |
chi tiết đóng gói |
Chiều rộng | 1m-6m |
---|---|
Ứng dụng | Bãi chôn lấp, xây dựng đường, bảo vệ bờ sông, v.v. |
Màu sắc | Màu đen |
Kích thước lưới | 12~50mm×mm |
Độ giãn dài khi kéo (LD) | 3% |
Ứng dụng | Kiểm soát xói mòn, ổn định đất, bảo vệ mái dốc, v.v. |
---|---|
Màu sắc | Màu đen |
Chiều rộng | 1-6m |
Độ bền kéo (LD) | 25~120KN/m |
Độ bền kéo (TD) | 25~120KN/m |
Màu sắc | Màu đen |
---|---|
Vật liệu | Sợi thủy tinh không kiềm cường độ cao |
chống lão hóa | Vâng |
Chống nhiệt độ cao | Vâng |
Kháng axit và kiềm | Vâng |
Chiều rộng | 1-6m |
---|---|
Màu sắc | Màu đen |
Vật liệu | Sợi thủy tinh không kiềm cường độ cao |
Phương pháp lắp đặt | Cố định móng tay/Tự dán |
Ứng dụng | Mặt đường bê tông xi măng/Nền đường sắt |
Màu sắc | Màu đen |
---|---|
Hiệu suất sản phẩm | Chống nhiệt độ cao, chống nhiệt độ thấp, chống lão hóa, chống ăn mòn |
Cách sử dụng sản phẩm | Củng cố đường |
Sức mạnh gãy quang | ≥25-120KN/m |
Sức mạnh gãy theo vĩ độ | ≥25-120KN/m |
Ứng dụng | Ổn định đất, Kiểm soát xói mòn, Gia cố nền đường |
---|---|
Chiều rộng | 1m-6m |
Chiều dài | 50-100m |
Độ bền kéo | 30-80kN/m |
Màu sắc | Đen/ Trắng |
Ứng dụng | Ổn định đất, Kiểm soát xói mòn, Thoát nước, Lọc |
---|---|
Màu sắc | Màu đen |
Chiều rộng | 1-6m |
Kích thước lưới | 12~50mm×mm |
Độ bền kéo (LD) | 25~120KN/m |