Loại sợi | dây tóc liên tục |
---|---|
Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
Chiều rộng | 1m-6,6m |
Chiều dài sợi | dài |
Trọng lượng | 100-800g/㎡ |
Sự thay đổi trọng lượng (%) | -5 |
---|---|
Chiều dài | 50m-200m |
Chống đâm thủng | 200N-1000N |
Độ dày | 0.8mm-5.5mm≥ |
Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
Sự thay đổi trọng lượng (%) | -5 |
---|---|
Chiều dài | 50m-200m |
Chống đâm thủng | 200N-1000N |
Độ dày | 0.8mm-5.5mm≥ |
Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
Màu sắc | Màu đen |
---|---|
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Chiều rộng | 2m-6m |
Kháng UV | Tốt lắm. |
Chiều dài | 50m-100m |
Color | Black |
---|---|
Length | 50m-100m |
Width | 2m-6m |
Weight | ≥200g/m2 |
Tensile Strength | ≥16kN/m |