| Màu sắc | Đen |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Xuất sắc |
| Chiều rộng | 2m-6m |
| Kháng tia cực tím | Xuất sắc |
| Chiều dài | 50m-100m |
| Màu sắc | Đen |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Xuất sắc |
| Chiều rộng | 2m-6m |
| Kháng tia cực tím | Xuất sắc |
| Chiều dài | 50m-100m |
| Màu sắc | Trắng |
|---|---|
| Chiều rộng | 2m-6m |
| Tải trọng nén | 2000kpa |
| Chiều dài | 50m-100m |
| Độ bền kéo | ≥16kN/m |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Màu sắc | Đen |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Xuất sắc |
| Chiều rộng | 2m-6m |
| Kháng UV | Xuất sắc |
| Chiều dài | 50m-100m |
| Màu sắc | Màu đen |
|---|---|
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Chiều rộng | 2m-6m |
| Kháng UV | Tốt lắm. |
| Chiều dài | 50m-100m |
| Màu sắc | Màu đen |
|---|---|
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Chiều rộng | 2m-6m |
| Kháng UV | Tốt lắm. |
| Chiều dài | 50m-100m |
| Màu sắc | Màu đen |
|---|---|
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Chiều rộng | 2m-6m |
| Kháng UV | Tốt lắm. |
| Chiều dài | 50m-100m |
| Vật liệu | Sợi polyester/sợi polypropylen |
|---|---|
| Sức mạnh phá vỡ dọc và ngang | ≥4,5kN/m |
| Độ giãn dài khi nghỉ | 40% ~ 60% |
| Độ dày | ≥0,6mm |
| Kích cỡ | 80mm x 50mm |
| Kích cỡ | 30*70cm/25*70/40*60 |
|---|---|
| Màu sắc | xanh lá cây, trắng |
| Vật liệu | Polypropylen dệt được xử lý UV |
| Phạm vi nhiệt độ | -20 ° C đến +80 ° C. |
| Thời gian giao hàng | 5-8 ngày làm việc |