Loại địa kỹ thuật | Lớp lót đất sét |
---|---|
Phương pháp lắp đặt | mối nối |
Vật liệu | bentonit |
Khối lượng trên một đơn vị diện tích | ≥4000g/㎡ |
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Color | Natural Clay Color |
---|---|
Material | Bentonite and Geotextile |
Unit Weight | 4000g/㎡ |
Application | Landfill, Mining, Containment, etc. |
Installation Method | Overlap |