Bề mặt | Mượt mà |
---|---|
Chiều dài | 30m - 100m |
Sự kéo dài khi phá vỡ | 700% |
Độ dày | 0,75mm - 3,0mm |
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Application | Landfill, Mining, Water Containment, etc. |
---|---|
Thickness | 0.2~3mm |
Material | HDPE (High-Density Polyethylene) |
Color | Black,White,Green,Custom |
Width | 3m - 8m |
Trọng lượng | 100g/m2-800g/m2 |
---|---|
Màu sắc | Đen, Trắng,Xanh lá, Xanh dương, Tùy chỉnh |
Chiều rộng | 1m-6,6m |
Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
Kháng UV | 70% |