Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
---|---|
Độ dày | 0,2~3mm |
Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
Chiều rộng | 3m - 8m |
Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
---|---|
Độ dày | 0,2~3mm |
Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
Chiều rộng | 3m - 8m |
Application | Landfill, Mining, Water Containment, etc. |
---|---|
Thickness | 0.2~3mm |
Material | HDPE (High-Density Polyethylene) |
Color | Black,White,Green,Custom |
Width | 3m - 8m |
Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
---|---|
Độ dày | 0,2~3mm |
Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
Chiều rộng | 3m - 8m |
Vật liệu | Geotextile, PE film và EVA |
---|---|
Chiều rộng | 4-6m |
Trọng lượng | 200-1500g/㎡ |
Chống nước mắt | ≥ 80N |
Phương pháp cài đặt | hàn |
Vật liệu | HDPE/LDPE/LLDPE |
---|---|
Thickness | 0.2mm-3.0mm |
Chiều dài | 50m~100m |
Width | 4m-6m |
Application | Landfill/ Reservoir/ Lagoon/ Canal/ Construction Site |
Trọng lượng | 200-1500g/㎡ |
---|---|
Chống nhiệt độ | -70℃ đến 80℃ |
Sự kéo dài khi phá vỡ | ≥600% |
Phương pháp lắp đặt | Hàn nêm nóng/Hàn đùn |
Chiều rộng | 1m-8m |
Chiều rộng | 1m-8m |
---|---|
Chống nhiệt độ | -70℃ đến 80℃ |
Độ bền kéo | ≥20MPa |
Chống đâm thủng | ≥120N |
Kháng UV | ≥70% |
Trọng lượng | 200-1500g/㎡ |
---|---|
Độ bền kéo | ≥20MPa |
Độ dày | 0,2mm-3,0mm |
Chống đâm thủng | ≥120N |
Chiều rộng | 1m-8m |
Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
---|---|
Độ dày | 0,2~3mm |
Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
Chiều rộng | 3m - 8m |