Sự thay đổi trọng lượng (%) | -5 |
---|---|
Chiều dài | 50m-200m |
Chống đâm thủng | 200N-1000N |
Độ dày | 0.8mm-5.5mm≥ |
Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
Sự thay đổi trọng lượng (%) | -5 |
---|---|
Chiều dài | 50m-200m |
Chống đâm thủng | 200N-1000N |
Độ dày | 0.8mm-5.5mm≥ |
Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |