Chống hóa chất | Chịu được hầu hết các hóa chất |
---|---|
Ứng dụng | Lót bãi chôn lấp |
Chỉ số lạm phát | ≥24ml/2g |
Độ bền kéo | 600N/100mm |
Khối lượng trên một đơn vị diện tích | ≥4000g/m^2 |
Loại địa kỹ thuật | Lớp lót đất sét |
---|---|
Phương pháp lắp đặt | mối nối |
Vật liệu | bentonit |
Khối lượng trên một đơn vị diện tích | ≥4000g/㎡ |
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Khối lượng trên một đơn vị diện tích | ≥4000g/㎡ |
---|---|
Chiều rộng | 4-6m |
Vật liệu | bentonit |
Màu sắc | Xám/Trắng |
chỉ số sưng | ≥24ml/2g |
Vật liệu | bentonit |
---|---|
Chiều rộng | 4m~6m |
Phương pháp lắp đặt | mối nối |
Loại địa kỹ thuật | Lớp lót đất sét |
chỉ số sưng | ≥ 24ml/2g |
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
---|---|
Độ bền | Mãi lâu |
Ứng dụng | Lót bãi chôn lấp, lót ao, lót kênh |
Chiều rộng | 4-6m |
Nhà sản xuất | Các nhà sản xuất khác nhau |
trọng lượng vải địa kỹ thuật | ≥4000g/㎡ |
---|---|
Chiều rộng của cuộn | 4m~6m |
Vật liệu | bentonit |
Chống hóa chất | Cao |
Chỉ số Bentonite Swell | ≥24ml/2g |
Vật liệu | Gốm Bentonite |
---|---|
chỉ số sưng | ≥24ml/2g |
Chiều rộng | 4m~6m |
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Khối lượng trên một đơn vị diện tích | ≥4000g/㎡ |
Chống hóa chất | Chịu được hầu hết các hóa chất |
---|---|
Khối lượng trên một đơn vị diện tích | ≥4000g/㎡ |
Vật liệu | Đất sét Bentonite và vải địa kỹ thuật |
tính thấm | ≤5×10^-11 m/giây |
chỉ số sưng | ≥24 mL/2g |
Phương pháp lắp đặt | mối nối |
---|---|
chỉ số sưng | ≥24ml/2g |
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Khối lượng trên một đơn vị diện tích | ≥4000g/㎡ |
Vật liệu | Gốm Bentonite |
chỉ số sưng | ≥24ml/2g |
---|---|
Khối lượng trên một đơn vị diện tích | ≥4000g/㎡ |
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Vật liệu | Bentonite và vải địa kỹ thuật |
Chiều rộng | 4-6m |