| Vật liệu | HDPE/LDPE/LLDPE |
|---|---|
| Thickness | 0.2mm-3.0mm |
| Chiều dài | 50m~100m |
| Width | 4m-6m |
| Application | Landfill/ Reservoir/ Lagoon/ Canal/ Construction Site |
| Color | Natural Clay Color |
|---|---|
| Material | Bentonite and Geotextile |
| Unit Weight | 4000g/㎡ |
| Application | Landfill, Mining, Containment, etc. |
| Installation Method | Overlap |
| Trọng lượng | 100g/m2-800g/m2 |
|---|---|
| Màu sắc | Đen, Trắng,Xanh lá, Xanh dương, Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 1m-6,6m |
| Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
| Kháng UV | 70% |
| Trọng lượng | 100g/m2-800g/m2 |
|---|---|
| Màu sắc | Đen, Trắng,Xanh lá, Xanh dương, Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 1m-6,6m |
| Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
| Kháng UV | 70% |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0.2mm -1.0mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen/trắng |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Trọng lượng | 100g/m2-800g/m2 |
|---|---|
| Màu sắc | Đen, Trắng,Xanh lá, Xanh dương, Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 1m-6,6m |
| Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
| Kháng UV | 70% |
| Màu sắc | Đen |
|---|---|
| Kháng UV | Đúng |
| Chiều dài | 50m-100m |
| Ứng dụng | Đậy nắp bãi chôn lấp, lót ao, chứa chất thải |
| Chiều rộng | 6m-8m |
| Ứng dụng | Xây dựng đường bộ, đường sắt, đập, kỹ thuật bờ biển, v.v. |
|---|---|
| Chiều dài | 50m - 100m |
| Chiều rộng | 1M - 6M |
| Trọng lượng | 100-800g/㎡ |
| Màu sắc | Màu trắng (màu khác có thể được tùy chỉnh) |