| Kháng UV | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |
| Vật liệu | Geotextile, PE film và EVA |
|---|---|
| Chiều rộng | 4-6m |
| Trọng lượng | 200-1500g/㎡ |
| Chống nước mắt | ≥ 80N |
| Phương pháp cài đặt | hàn |
| Material | HDPE (High Density Polyethylene) |
|---|---|
| Length | 30m-100m (Could be customized ) |
| Width | 1m-9m (Could be customized ) |
| Color | Black, Green, Custom |
| Surface | Smooth |
| Độ dày | 1,0-3,0MM |
|---|---|
| Chiều dài | 50m~100m |
| Chiều rộng | 7m |
| Chiều cao thô | 0,25mm |
| mật độ tối thiểu | 0,939g/m2 |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Ứng dụng | Đập đá đất, đập Rockfill, đập xây, lớp nền chống 4 |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Vật liệu | bentonit |
|---|---|
| Màu sắc | Tự nhiên/Đen |
| chỉ số sưng | ≥24 mL/2g |
| Loại địa kỹ thuật | Lớp lót đất sét |
| Khối lượng trên một đơn vị diện tích | ≥4000g/㎡ |