| trọng lượng vải địa kỹ thuật | ≥4000g/㎡ |
|---|---|
| Chiều rộng của cuộn | 4m~6m |
| Vật liệu | bentonit |
| Chống hóa chất | Cao |
| Chỉ số Bentonite Swell | ≥24ml/2g |
| Chiều rộng | 4m~6m |
|---|---|
| tỷ lệ mở rộng | ≥24ml/2g |
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| chỉ số sưng | ≥24ml/2g |
| Vật liệu | bentonit |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 4m - 6m |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Chiều rộng của cuộn | 4-6m |
|---|---|
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, Khai thác, Chứa nước |
| Loại địa kỹ thuật | Lớp lót đất sét |
| Màu sắc | Màu đất sét tự nhiên |
| chỉ số sưng | ≥24ml/2g |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Vật liệu | bentonit |
|---|---|
| Chiều rộng | 4m~6m |
| Phương pháp lắp đặt | mối nối |
| Loại địa kỹ thuật | Lớp lót đất sét |
| chỉ số sưng | ≥ 24ml/2g |
| Vật liệu | Nhựa địa chất nguyên bản chất lượng cao |
|---|---|
| Chiều rộng | 1m-9m |
| Chiều dài | 30-100m |
| Độ bền kéo | 14MPa |
| Độ dày | 0,3mm-3,0mm |