| Màu sắc | Màu đen |
|---|---|
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Chiều rộng | 2m-6m |
| Kháng UV | Tốt lắm. |
| Chiều dài | 50m-100m |
| Kháng UV | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |
| Cân nặng | 100g/m2-800g/m2 |
|---|---|
| Màu sắc | Đen, Trắng,Xanh lá, Xanh dương, Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 1m-6,6m |
| Kháng axit và kiềm | Xuất sắc |
| Kháng UV | 70% |
| Kháng UV | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |
| Ứng dụng | Khí thải dư lượng bãi rác, xây dựng đường, đường sắt. vân vân. |
|---|---|
| Trọng lượng | 100-800g/㎡ |
| Màu sắc | Đen, Trắng,Xanh lá, Xanh dương, Tùy chỉnh |
| Chiều dài | 50m-200m |
| Chiều rộng | 1m-6,6m |
| Kháng UV | Vâng |
|---|---|
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng/xanh/có thể tùy chỉnh |
| Chống đâm thủng | Tốt lắm. |
| Kháng UV | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |
| Kháng UV | Vâng |
|---|---|
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | màu trắng |
| Chống đâm thủng | Tốt lắm. |