| Ứng dụng | Xây dựng đường bộ, đường sắt, đập, kỹ thuật bờ biển, v.v. |
|---|---|
| Trọng lượng | 100-800g/㎡ |
| Tính năng | Độ bền cao, độ giãn dài thấp, độ bền tuyệt vời, khả năng thấm nước tốt |
| Màu sắc | màu trắng |
| Chiều rộng | 1M - 6M |
| Kháng UV | Vâng |
|---|---|
| Trọng lượng | 100g~800g/㎡ |
| Chiều dài | 50m~100m |
| Kháng axit và kiềm | Vâng |
| Ứng dụng | Xây dựng đường bộ, chống xói mòn, thoát nước, v.v. |
| Chiều rộng | 1m~6m |
|---|---|
| Sự thay đổi trọng lượng | -8~-6% |
| Kích thước sàng O90, O95 | 0,07mm-0,20mm |
| Chiều dài | 50m~100m |
| Ứng dụng | Xây dựng đường bộ, kiểm soát xói mòn, bãi rác, vv |
| Kháng UV | 80% |
|---|---|
| Chiều dài | 50~100m |
| Màu sắc | màu trắng |
| Chiều rộng | 1m~6m |
| Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
| Ứng dụng | Xây dựng đường bộ, chống xói mòn, thoát nước |
|---|---|
| Chiều dài | 200m |
| Màu sắc | màu trắng |
| Chống đâm thủng | Tốt lắm. |
| Chiều rộng | 2m~6m |
| Trọng lượng | 100g-800G/M2 |
|---|---|
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Ứng dụng | Xây dựng đường bộ, thoát nước, kiểm soát xói mòn |
| Sự thay đổi trọng lượng | -8~-6% |
| Độ dày | ≥0.9~5.0mm |
| Kháng tia cực tím | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |
| Kháng tia cực tím | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |
| Kháng tia cực tím | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |
| Kháng tia cực tím | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |