| Kháng tia cực tím | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |
| Uv Resistance | Yes |
|---|---|
| Chemical Resistance | Good |
| Water Permeability | High |
| Color | White |
| Puncture Resistance | Excellent |
| Kháng UV | Vâng |
|---|---|
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | màu trắng |
| Chống đâm thủng | Tốt lắm. |
| Kháng UV | Vâng |
|---|---|
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | màu trắng |
| Chống đâm thủng | Tốt lắm. |
| Kháng UV | Vâng |
|---|---|
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | màu trắng |
| Chống đâm thủng | Tốt lắm. |
| Kháng UV | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |
| Kháng UV | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |
| Kháng UV | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |
| Kháng UV | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |
| Kháng UV | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |