Vật liệu | bentonit |
---|---|
Chiều rộng | 4m~6m |
Phương pháp lắp đặt | mối nối |
Loại địa kỹ thuật | Lớp lót đất sét |
chỉ số sưng | ≥ 24ml/2g |
Ứng dụng | Bãi chôn lấp, Khai thác, Bảo vệ môi trường |
---|---|
Màu sắc | Tự nhiên |
Loại | Lớp lót đất sét tổng hợp |
Vật liệu | bentonit |
Chiều rộng của cuộn | 4-6m |
Ứng dụng | Chôn lấp, khai thác, chứa đựng, v.v. |
---|---|
Phương pháp lắp đặt | chồng chéo |
Vật liệu | Bentonite và vải địa kỹ thuật |
Chống hóa chất | Chịu được hầu hết các hóa chất |
Màu sắc | Màu đất sét tự nhiên |
Chiều rộng | 4-6m |
---|---|
chỉ số sưng | ≥24ml/2g |
Loại | Lớp lót đất sét tổng hợp |
đơn vị trọng lượng | ≥4000g/㎡ |
Đất sét xanh | ≥30g/100g |
Vật liệu | Natri Bentonite đất sét |
---|---|
Chiều dài | 4-6m |
Mass per unit area | 4000kg/㎡ |
Chống nhiệt độ | -20°C đến 60°C |
Chống hóa chất | Axit và kiềm |
Color | Natural Clay Color |
---|---|
Material | Bentonite and Geotextile |
Unit Weight | 4000g/㎡ |
Application | Landfill, Mining, Containment, etc. |
Installation Method | Overlap |
Loại | Lớp lót đất sét tổng hợp |
---|---|
Vật liệu | bentonit |
Khối lượng trên một đơn vị diện tích | ≥4000g/㎡ |
chỉ số sưng | ≥24ml/2g |
Ứng dụng | Bãi chôn lấp, Khai thác, Xử lý nước thải |
Vật liệu | bentonit |
---|---|
Chiều rộng | 4m~6m |
Phương pháp lắp đặt | mối nối |
Loại địa kỹ thuật | Lớp lót đất sét |
chỉ số sưng | ≥ 24ml/2g |
Ứng dụng | Chôn lấp, khai thác, chứa đựng, v.v. |
---|---|
Phương pháp lắp đặt | chồng chéo |
Vật liệu | Bentonite và vải địa kỹ thuật |
Chống hóa chất | Chịu được hầu hết các hóa chất |
Màu sắc | Màu đất sét tự nhiên |
Ứng dụng | Chôn lấp, khai thác, chứa đựng, v.v. |
---|---|
Phương pháp lắp đặt | chồng chéo |
Vật liệu | Bentonite và vải địa kỹ thuật |
Chống hóa chất | Chịu được hầu hết các hóa chất |
Màu sắc | Màu đất sét tự nhiên |