| Vật liệu | polyetylen mật độ cao (HDPE) |
|---|---|
| Chiều rộng | 1m - 9m |
| Ứng dụng | Lưu trữ chất thải , chất thải đá đổ , axit thoát nước |
| Chiều dài | 30m - 100m |
| Độ dày | 0,3mm - 3,0mm |
| Ứng dụng | Bãi rác, khai thác (nhiều kim loại nặng khác nhau) |
|---|---|
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Vật liệu | polyetylen mật độ cao (HDPE) |
| Màu sắc | Đen, Xanh, Tùy chỉnh |
| Phương pháp lắp đặt | Hàn nêm nóng |
| Vật liệu | polyetylen mật độ cao (HDPE) |
|---|---|
| Chiều rộng | 1m - 9m |
| Ứng dụng | Hồ nhân tạo, hồ nước tưới nước, bọc bãi rác và kiểm soát xói mòn. |
| Chiều dài | 30m - 100m |
| Độ dày | 0,3mm - 3,0mm |
| Cân nặng | 100g/m2-800g/m2 |
|---|---|
| Màu sắc | Đen, Trắng,Xanh lá, Xanh dương, Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 1m-6,6m |
| Kháng axit và kiềm | Xuất sắc |
| Kháng tia cực tím | 70% |
| Trọng lượng | 100g/m2-800g/m2 |
|---|---|
| Màu sắc | Đen, Trắng,Xanh lá, Xanh dương, Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 1m-6,6m |
| Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
| Kháng UV | 70% |
| Kháng tia cực tím | Đúng |
|---|---|
| Kháng hóa chất | Tốt |
| Tính thấm nước | Cao |
| Màu sắc | Trắng |
| Kháng đâm | Xuất sắc |
| Ứng dụng | Xây dựng đường bộ, đường sắt, đập, kỹ thuật bờ biển, v.v. |
|---|---|
| Chiều dài | 50m - 100m |
| Chiều rộng | 1M - 6M |
| Trọng lượng | 100-800g/㎡ |
| Màu sắc | Màu trắng (màu khác có thể được tùy chỉnh) |
| Màu sắc | Đen |
|---|---|
| Kháng UV | Đúng |
| Chiều dài | 50m-100m |
| Ứng dụng | Đậy nắp bãi chôn lấp, lót ao, chứa chất thải |
| Chiều rộng | 6m-8m |
| Ứng dụng | Xây dựng đường bộ, đường sắt, đập, kỹ thuật bờ biển, v.v. |
|---|---|
| Chiều dài | 50m - 100m |
| Chiều rộng | 1M - 6M |
| Trọng lượng | 100-800g/㎡ |
| Màu sắc | Màu trắng (màu khác có thể được tùy chỉnh) |