| Trọng lượng | 300g-400g/m2 |
|---|---|
| Độ bền kéo | ≥16N/cm |
| Màu sắc | Đen, trắng |
| không thấm nước | 0,3 phút |
| Ứng dụng | Đường hầm xe lửa, đường hầm cao tốc, tàu điện ngầm |
| Ứng dụng | Đập đá đất, đập Rockfill, đập xây, lớp nền chống 4 |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Chiều rộng của cuộn | 4-6 triệu |
|---|---|
| chỉ số sưng | ≥24 mL/2g |
| Vật liệu | Đất sét Bentonite và vải địa kỹ thuật |
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| đơn vị trọng lượng | ≥4000g/㎡ |
| Ứng dụng | Chôn lấp, khai thác, chứa đựng, v.v. |
|---|---|
| Phương pháp lắp đặt | chồng chéo |
| Vật liệu | Bentonite và vải địa kỹ thuật |
| Chống hóa chất | Chịu được hầu hết các hóa chất |
| Màu sắc | Màu đất sét tự nhiên |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp, khai thác mỏ, chứa nước, v.v. |
|---|---|
| Độ dày | 0,2~3mm |
| Vật liệu | HDPE (Polyethylene mật độ cao) |
| Màu sắc | Đen,Trắng,Xanh lá,Tùy chỉnh |
| Chiều rộng | 3m - 8m |
| Vật liệu | polyetylen mật độ cao (HDPE) |
|---|---|
| Chiều rộng | 1m - 9m |
| Ứng dụng | Hồ nhân tạo, hồ nước tưới nước, bọc bãi rác và kiểm soát xói mòn. |
| Chiều dài | 30m - 100m |
| Độ dày | 0,3mm - 3,0mm |