Sức mạnh đâm thủng | 240-960N |
---|---|
Sự kéo dài khi phá vỡ | 700% |
Hệ số thấm | ≤ 1,0 x 10^-13 g/cm |
Màu sắc | Đen, Xanh, Tùy chỉnh |
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Application | Landfill, Mining, Water Containment, etc. |
---|---|
Thickness | 0.2~3mm |
Material | HDPE (High-Density Polyethylene) |
Color | Black,White,Green,Custom |
Width | 3m - 8m |
Màu sắc | Màu đen |
---|---|
Kháng UV | Vâng |
Chiều dài | 50m-100m |
Ứng dụng | Đậy nắp bãi chôn lấp, lót ao, chứa chất thải |
Chiều rộng | 6m-8m |
Bề mặt | Mượt mà |
---|---|
Chiều dài | 30m - 100m |
Sự kéo dài khi phá vỡ | 700% |
Độ dày | 0,75mm - 3,0mm |
Chống hóa chất | Tốt lắm. |