Phương tiện lưới địa hình bằng sợi thủy tinh có sức mạnh cao và độ dẻo dai tốt và chống lại căng thẳng môi trường
Sản xuất giới thiệu
Phòng lưới mặt đất bằng sợi thủy tinh là một vật liệu được dệt từ sợi thủy tinh và phủ một loại nhựa đặc biệt. Nó có độ bền kéo cao và độ đàn hồi cao, vì vậy nó mạnh hơn thép ngay cả khi kéo dài thấp.
Tài sản sản xuất
1Độ bền kéo cao: Sợi thủy tinh có độ bền kéo cao, cho phép lưới địa lý củng cố hiệu quả các cấu trúc đất và cải thiện khả năng chịu tải.
2. Low Strain: Chúng có độ kéo dài thấp dưới tải, cho thấy khả năng chống biến dạng tuyệt vời.
3Ứng độ ổn định nhiệt: Với điểm nóng chảy cao (trên 1000 ° C), lưới sợi thủy tinh duy trì sự ổn định dưới nhiệt độ cao, chẳng hạn như những gì gặp phải trong việc trải đường nhựa.
4Chống hóa chất: Chúng có khả năng chống lại hầu hết các hóa chất, làm cho chúng phù hợp với nhiều điều kiện môi trường.
Ứng dụng sản xuất
1. Củng cố vỉa hè: Được sử dụng để củng cố vỉa hè và vỉa hè bê tông, ngăn ngừa nứt phản xạ và tăng tuổi thọ.
2. Tăng cường tầng dưới: Tăng cường sự ổn định của tầng dưới, đặc biệt là trong điều kiện đất yếu hoặc không ổn định.
3Ứng dụng đường sắt: Củng cố nền tảng đường sắt và cung cấp sự ổn định cho các đường ray.
Thông số kỹ thuật sản phẩm và chỉ số kỹ thuật
Điểm đặc tả | GSB 25-25 | GSB 30-30 | GSB 40-40 | GSB 50-50 | GSB 80-80 | GSB 100-100 | GSB 120-120 | GSB25-25 tự dán | GSB3030 Chất tự dán | GSB4040 Tự dán | GSB5050 Tự dán | GSB8080Self-adhesive | GSB100100 Chất tự dán | GSB120120 Chất tự dán | |
Độ bền kéo (KN/m) | LD | ≥ 25 | ≥ 30 | ≥ 40 | ≥ 50 | ≥ 80 | ≥ 100 | ≥ 120 | ≥ 25 | ≥ 30 | ≥ 40 | ≥ 50 | ≥ 80 | ≥ 100 | ≥ 120 |
TD | ≥ 25 | ≥ 30 | ≥ 40 | ≥ 50 | ≥ 80 | ≥ 100 | ≥ 120 | ≥ 25 | ≥ 30 | ≥ 40 | ≥ 50 | ≥ 80 | ≥ 100 | ≥ 120 | |
Sự kéo dài kéo dài (%) | LD | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 |
TD | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | ≤3 | |
Kích thước lưới (mm × mm) | 12~50 | 12~50 | 12~50 | 12~50 | 12~50 | 12~50 | 12~50 | 12~50 | 12~50 | 12~50 | 12~50 | 12~50 | 12~50 | 12~50 | |
Chiều rộng (m) | 1~6 | 1~6 | 1~6 | 1~6 | 1~6 | 1~6 | 1~6 | 1~6 | 1~6 | 1~6 | 1~6 | 1~6 | 1~6 | 1~6 |