Biểu tượng địa hình polyester đan đan có thể củng cố nền tảng đất mềm
Sản xuất giới thiệu
Warp đan dacron geoglyph là một loại vật liệu composite mới, bao gồm dacron geoglyph và Dacron filament geotextile.Vật liệu này được đặc trưng bởi sự kết hợp các lợi thế của cả hai, không chỉ có độ bền kéo cao và độ kéo dài thấp, mà còn có khả năng chống nhiệt độ tốt và khả năng thấm nước và lọc cao.,Hiệu suất sử dụng lâu dài.
Tài sản sản xuất
1. Sức mạnh và độ bền cao: Sử dụng sợi polyester bền cao làm nguyên liệu thô, được làm bằng quy trình dệt thêu, có độ bền kéo cực cao và kéo dài nhỏ.
2Chống ăn mòn và chống oxy hóa: Vật liệu có khả năng chống lại các cuộc tấn công hóa học và tác động của sự lão hóa môi trường.
3. Lực cắn mạnh với vật liệu cơ bản: có sự dính chặt mạnh giữa bề mặt vật liệu và vật liệu cơ bản.
4. Trọng lượng nhẹ và thoát nước: đặc điểm của trọng lượng nhẹ làm cho việc xây dựng thuận tiện hơn, và có một hiệu ứng thoát nước nhất định.
Ứng dụng sản xuất
1Đường bộ, đường sắt, sân bay và cải thiện vỉa hè khác: có thể cải thiện hiệu quả độ bền của vỉa hè, trì hoãn sự xuất hiện của các vết nứt phản xạ đường.
2. Bảo trì và mở rộng vỉa hè cũ: phù hợp với công việc bảo trì vỉa hè nhựa đường và vỉa hè bê tông xi măng.
3. Tăng cường subgrade: được sử dụng để cải thiện sự ổn định của subgrade.
4- Củng cố các đập và kênh sông: nó có thể củng cố nền tảng đất mềm và cải thiện khả năng chịu và ổn định của nền tảng.
5. Củng cố nền tảng: việc đặt lưới địa lý có thể cải thiện khả năng mang và tránh hiện tượng nhảy.
Thông số kỹ thuật sản phẩm và chỉ số kỹ thuật
Điểm đặc tả | GSJ30-30 | GSJ35-35 | GSJ50-50 | GSJ80-80 | GSJ100-100 | GSJ125-125 |
Kích thước lưới (mm) | 12.7×12.7~25.4×25.4 | |||||
Độ bền kéo (KN/m, LD) | ≥ 30 | ≥ 40 | ≥ 50 | ≥ 80 | ≥ 100 | ≥ 125 |
Độ bền kéo (KN/m,TD) | ≥ 30 | ≥ 40 | ≥ 50 | ≥ 80 | ≥ 100 | ≥ 125 |
Sự kéo dài kéo dài (% LD, TD) | ≤13 | ≤13 | ≤13 | ≤13 | ≤13 | ≤13 |
Độ bền kéo ở độ kéo dài 2% (KN/m≥, LD, TD) | ≥ 10 | ≥12 | ≥ 17 | ≥28 | ≥ 35 | ≥ 43 |
Độ bền kéo ở mức kéo dài 5% (KN/m≥, LD, TD) | ≥ 20 | ≥ 24 | ≥ 34 | ≥ 56 | ≥ 70 | ≥ 86 |