| Kích thước lưới | 12,7×12,7~25,4×25,4mm |
|---|---|
| Độ bền kéo ở độ giãn dài 2% (LD TD) | 10~43KN/m |
| Độ bền kéo ở độ giãn dài 5% (LD TD) | 20~86KN/m |
| Màu sắc | Màu đen |
| Chiều rộng | 1-6m |
| Kích thước lưới | 12,7×12,7~25,4×25,4mm |
|---|---|
| Màu sắc | Màu đen |
| Chiều rộng | 1-6m |
| Kháng axit và kiềm | Mạnh |
| Bao bì | Bánh cuốn |
| Màu sắc | Màu đen |
|---|---|
| Chiều rộng | 1-6m |
| Kháng axit và kiềm | Mạnh |
| Độ bền | Mãi lâu |
| Độ giãn dài khi kéo (LD TD) | 13% |
| Màu sắc | Đen, |
|---|---|
| Ứng dụng | Kiểm soát xói mòn, ổn định đất, thoát nước, tăng trưởng thực vật |
| Vật liệu | Polypropylen |
| Khả năng chịu kéo giới hạn hai chiều | 30~120KN/m |
| Mở rộng giới hạn hai chiều | 3% |
| Ứng dụng | Bãi chôn lấp/Gia cố/Thoát nước |
|---|---|
| Vật liệu | Polypropylen |
| Phương pháp lắp đặt | Cố định cơ học/Liên kết keo |
| Màu sắc | Màu đen |
| Khả năng chịu kéo giới hạn hai chiều | 30~120KN/m |
| Màu sắc | Màu đen |
|---|---|
| Kháng UV | Vâng |
| Vật liệu | Polypropylen |
| Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
| Ứng dụng | Ổn định đất, kiểm soát xói mòn, bảo vệ thảm thực vật |
| Màu sắc | Màu đen |
|---|---|
| Kháng UV | Vâng |
| Vật liệu | Polypropylen |
| Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
| Ứng dụng | Ổn định đất, kiểm soát xói mòn, bảo vệ thảm thực vật |
| Ứng dụng | Ổn định mái dốc/Bảo vệ bờ sông/Kiểm soát xói mòn đất |
|---|---|
| Vật liệu | Polypropylen |
| Màu sắc | Màu đen |
| Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
| Độ bền kéo khi độ giãn dài ở mức 1% | 23~98KN/m |
| Mang năng lực | Mạnh |
|---|---|
| Bề mặt | gồ ghề |
| Khả năng chịu kéo giới hạn hai chiều | 30~120KN/m |
| Độ bền kéo khi độ giãn dài ở mức 1% | 23~98KN/m |
| Kháng UV | Vâng |
| Mang năng lực | Mạnh |
|---|---|
| Bề mặt | gồ ghề |
| Khả năng chịu kéo giới hạn hai chiều | 30~120KN/m |
| Độ bền kéo khi độ giãn dài ở mức 1% | 23~98KN/m |
| Kháng UV | Vâng |