| Màu sắc | Màu đen |
|---|---|
| Vật liệu | Sợi thủy tinh không kiềm cường độ cao |
| Chiều rộng | 1m~6m |
| Kích thước lưới | 12~50mm×mm |
| Ứng dụng | Mặt đường nhựa/Mặt đường bê tông xi măng/Nền đường sắt |
| Màu sắc | Màu đen |
|---|---|
| Vật liệu | Sợi thủy tinh không kiềm cường độ cao |
| Kích thước lưới | 12~50mm×mm |
| Ứng dụng | Mặt đường nhựa/Mặt đường bê tông xi măng/Nền đường sắt |
| Phương pháp lắp đặt | Cố định móng tay/Tự dán |
| Vật liệu | Sợi thủy tinh không kiềm cường độ cao |
|---|---|
| Ứng dụng | Mặt đường nhựa/Mặt đường bê tông xi măng/Nền đường sắt |
| Phương pháp lắp đặt | Cố định móng tay/Tự dán |
| Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
| Độ bền | Mãi lâu |
| Vật liệu | Sợi thủy tinh không kiềm cường độ cao |
|---|---|
| Ứng dụng | Mặt đường nhựa/Mặt đường bê tông xi măng/Nền đường sắt |
| Phương pháp lắp đặt | Cố định móng tay/Tự dán |
| Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
| Độ bền | Mãi lâu |
| Vật liệu | Sợi thủy tinh không kiềm cường độ cao |
|---|---|
| Ứng dụng | Mặt đường nhựa/Mặt đường bê tông xi măng/Nền đường sắt |
| Phương pháp lắp đặt | Cố định móng tay/Tự dán |
| Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
| Độ bền | Mãi lâu |
| Vật liệu | Sợi thủy tinh không kiềm cường độ cao |
|---|---|
| Ứng dụng | Mặt đường nhựa/Mặt đường bê tông xi măng/Nền đường sắt |
| Phương pháp lắp đặt | Cố định móng tay/Tự dán |
| Kháng axit và kiềm | Tốt lắm. |
| Độ bền | Mãi lâu |
| Màu sắc | Màu đen |
|---|---|
| Tài sản sản xuất | Độ bền kéo cao, độ bền rách cao, mạnh với sỏi và đất. |
| Hiệu suất sản phẩm | Tăng cường và củng cố nền tảng để cải thiện sự ổn định của đường |
| Cách sử dụng sản phẩm | Đường cao tốc, đường sắt, bảo vệ nước và tường giữ đường |
| Kích thước lưới (mm) | 12,7×12,7~25,4×25,4 |
| Màu sắc | Màu đen |
|---|---|
| Tài sản sản xuất | Độ bền kéo cao, độ bền rách cao, mạnh với sỏi và đất. |
| Hiệu suất sản phẩm | Tăng cường và củng cố nền tảng để cải thiện sự ổn định của đường |
| Cách sử dụng sản phẩm | Đường cao tốc, đường sắt, bảo vệ nước và tường giữ đường |
| Độ bền kéo dài (KN/m,TD) | ≥30-125 |
| Ứng dụng | Kiểm soát xói mòn, ổn định đất, bảo vệ mái dốc, v.v. |
|---|---|
| Chiều rộng | 1-6m |
| Màu sắc | Màu đen |
| Kích thước lưới | 12,7×12,7~25,4×25,4mm |
| Độ bền kéo (LD) | 30~125KN/m |
| Ứng dụng | Kiểm soát xói mòn, ổn định đất, bảo vệ mái dốc, v.v. |
|---|---|
| Chiều rộng | 1-6m |
| Màu sắc | Màu đen |
| Độ bền kéo (LD) | 30~125KN/m |
| Độ bền kéo (TD) | 30~125KN/m |