Ứng dụng | Kiểm soát xói mòn, ổn định đất, bảo vệ mái dốc, v.v. |
---|---|
Màu sắc | Màu đen |
Độ bền kéo (LD) | 30~125KN/m |
Độ bền kéo (TD) | 30~125KN/m |
Độ giãn dài khi kéo (LD TD) | 13% |
Ứng dụng | Kiểm soát xói mòn, ổn định đất, bảo vệ mái dốc, v.v. |
---|---|
Màu sắc | Màu đen |
Độ giãn dài khi kéo (LD TD) | 13% |
Sức mạnh kéo ở mức độ kéo dài 2% ((LD TD) | 10~43KN/m |
Bao bì | Cuộn hoặc tùy chỉnh |
Độ giãn dài khi kéo (LD TD) | 13% |
---|---|
Sức mạnh kéo ở mức độ kéo dài 2% ((LD TD) | 10~43KN/m |
Bao bì | Cuộn hoặc tùy chỉnh |
Độ bền | Mãi lâu |
Kháng axit và kiềm | Mạnh |
Sức mạnh kéo ở mức độ kéo dài 2% ((LD TD) | 10~43KN/m |
---|---|
Bao bì | Cuộn hoặc tùy chỉnh |
Độ bền | Mãi lâu |
Kháng axit và kiềm | Mạnh |
Phương pháp lắp đặt | Lắp đặt và cố định |
Độ bền | Mãi lâu |
---|---|
Kháng axit và kiềm | Mạnh |
Độ bền kéo ở độ giãn dài 2% | 10~43KN/m |
Độ bền kéo ở độ giãn dài 5% | 20~86KN/m |
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Độ bền kéo ở độ giãn dài 2% | 10~43KN/m |
---|---|
Độ bền kéo ở độ giãn dài 5% | 20~86KN/m |
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Bao bì | Cuộn hoặc tùy chỉnh |
Phương pháp lắp đặt | Lắp đặt và cố định |
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
---|---|
Bao bì | Cuộn hoặc tùy chỉnh |
Phương pháp lắp đặt | Lắp đặt và cố định |
Kích thước lưới | 12,7×12,7~25,4×25,4mm |
Độ bền kéo (LD) | 30~125KN/m |
Độ bền kéo (LD) | 30~125KN/m |
---|---|
Độ bền kéo (TD) | 30~125KN/m |
Kháng axit và kiềm | Mạnh |
Độ bền kéo ở độ giãn dài 2% (LD TD) | 10~43KN/m |
Độ bền kéo ở độ giãn dài 5% (LD TD) | 20~86KN/m |
Phương pháp lắp đặt | Lắp đặt và cố định |
---|---|
Kích thước lưới | 12,7×12,7~25,4×25,4mm |
Độ bền kéo (LD) | 30~125KN/m |
Độ bền kéo (TD) | 30~125KN/m |
Kháng axit và kiềm | Mạnh |
Kích thước lưới | 12,7×12,7~25,4×25,4mm |
---|---|
Độ bền kéo (LD) | 30~125KN/m |
Độ bền kéo (TD) | 30~125KN/m |
Độ bền kéo ở độ giãn dài 2% (LD TD) | 10~43KN/m |
Độ bền kéo ở độ giãn dài 5% (LD TD) | 20~86KN/m |